Có 2 kết quả:

书画家 shū huà jiā ㄕㄨ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚ書畫家 shū huà jiā ㄕㄨ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

calligrapher and painter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

calligrapher and painter

Bình luận 0